Lý Thân vương (Dận Nhưng)
Phồn thể | 和碩理親王 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–Giles |
|
||||||
Chuyển tự | hošoi giyangga cin wang | ||||||
Bính âm Hán ngữ | héshuò lǐ qīnwáng | ||||||
Bảng chữ cái tiếng Mãn | ᡥᠣᡧᠣᡳ ᡤᡳᠶᠠᠩᡤᠠ ᠴᡳᠨ ᠸᠠᠩ |
||||||
Wade–Giles | ho-shuo li ch'in-wang | ||||||
Giản thể | 和硕理亲王 |